Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女忝Nét bút:
フノ一一一ノ丶丨丶丶丶Thương Hiệt: VHKP (女竹大心)
Unicode:
U+5A56Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận