Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cuốn, quấn, quẹn, quyển
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: VFQU (女火手山)
Unicode: U+5A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: gyun3, kyun4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0