Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: VWJR (女田十口)
Unicode: U+5A5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0