Âm Nôm: nhân Tổng nét: 12 Bộ: nữ 女 (+9 nét) Hình thái: ⿰女𣶒 Nét bút: フノ一ノ丨一一フフ丨一丨 Thương Hiệt: VLXL (女中重中) Unicode: U+5A63 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ Âm Nhật (onyomi): イン (in) Âm Hàn: 인 Âm Quảng Đông: jan1