Có 1 kết quả:
lam
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱林女
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: DDV (木木女)
Unicode: U+5A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tham lam