Có 2 kết quả:

á
Âm Nôm: á,
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: VMLM (女一中一)
Unicode: U+5A6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): あいむこ (aimuko), こしもと (koshimoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

á

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nữ á (đàn bà còn trẻ)

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cô ả