Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: VMUW (女一山田)
Unicode: U+5A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0