Âm Nôm: anh Tổng nét: 11 Bộ: nữ 女 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱⿰贝贝女 Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶フノ一 Thương Hiệt: BOV (月人女) Unicode: U+5A74 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ Âm Quảng Đông: jing1