Có 1 kết quả:
đình
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女亭
Nét bút: フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: VYRN (女卜口弓)
Unicode: U+5A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sính đình (duyên dáng)