Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: NKV (弓大女)
Unicode: U+5A7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu), ボウ (bō), ボク (boku), モク (moku)
Âm Quảng Đông: mou6