Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VJBJ (女十月十)
Unicode: U+5A7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0