Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VTKR (女廿大口)
Unicode: U+5A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhi, nhược, xúc, xước
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0