Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: du
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái: ⿰女兪
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: VOMV (女人一女)
Unicode: U+5A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái: ⿰女兪
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: VOMV (女人一女)
Unicode: U+5A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i), ぬす.む (nusu.mu), ごまか.す (gomaka.su)
Âm Quảng Đông: jyu4, tau1
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i), ぬす.む (nusu.mu), ごまか.す (gomaka.su)
Âm Quảng Đông: jyu4, tau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0