Có 1 kết quả:

tế
Âm Nôm: tế
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: VNOB (女弓人月)
Unicode: U+5A7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): むこ (muko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 3

Dị thể 7

1/1

tế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế tử (con rể), phu tế (chồng)