Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: VDMQ (女木一手)
Unicode: U+5A81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0