Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女帝Nét bút:
フノ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨Thương Hiệt: VYBB (女卜月月)
Unicode:
U+5A82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận