Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: VTMV (女廿一女)
Unicode: U+5A85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đam
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7