Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thânTổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰女亲Nét bút:
フノ一丶一丶ノ一一丨ノ丶Thương Hiệt: VYTD (女卜廿木)
Unicode:
U+5A87Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận