Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女屋Nét bút:
フノ一フ一ノ一フ丶一丨一Thương Hiệt: XVSMG (重女尸一土)
Unicode:
U+5A89Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận