Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: VQKA (女手大日)
Unicode: U+5A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3