Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿰𦣞巳女
Nét bút: 一丨丨フ一丨フフ一フフノ一
Thương Hiệt: SUV (尸山女)
Unicode: U+5A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿰𦣞巳女
Nét bút: 一丨丨フ一丨フフ一フフノ一
Thương Hiệt: SUV (尸山女)
Unicode: U+5A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つま (tsuma), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nhật (kunyomi): つま (tsuma), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0