Có 5 kết quả:

maimôimốimồimụ
Âm Nôm: mai, môi, mối, mồi, mụ
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VTMD (女廿一木)
Unicode: U+5A92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môi
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): なこうど (nakōdo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 2

1/5

mai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai mối

môi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

môi giới

mối

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm mối

mồi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chim mồi

mụ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bà mụ; mụ già