Có 1 kết quả:

mị
Âm Nôm: mị
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: VAHU (女日竹山)
Unicode: U+5A9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mị
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): こ.びる (ko.biru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4, mei6

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

mị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mị nương; mị dân