Có 1 kết quả:

viện
Âm Nôm: viện
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: VBME (女月一水)
Unicode: U+5A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viện
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ひめ (hime)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6, wun4

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

1/1

viện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

viện (con gái đẹp)