Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女染Nét bút:
フノ一丶丶一ノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: XVEND (重女水弓木)
Unicode:
U+5AA3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận