Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女思Nét bút:
フノ一丨フ一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: VWP (女田心)
Unicode:
U+5AA4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
시Âm Quảng Đông:
si1Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận