Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VWB (女田月)
Unicode: U+5AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wai6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1