Có 1 kết quả:

oa
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VBBR (女月月口)
Unicode: U+5AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

oa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Nữ oa