Có 1 kết quả:

ẩu
Âm Nôm: ẩu
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VABT (女日月廿)
Unicode: U+5AAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ảo
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ou2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ẩu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem ảo