Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: VOMN (女人一弓)
Unicode: U+5AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, thâu
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ, ㄩˊ
Âm Quảng Đông: tau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)