Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nguỵ
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VIKF (女戈大火)
Unicode: U+5AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Pinyin: Guī ㄍㄨㄟ
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 3

Dị thể 4