Có 1 kết quả:
tức
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女息
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VHUP (女竹山心)
Unicode: U+5AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): よめ (yome)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): よめ (yome)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tức (con dâu)