Có 2 kết quả:
dựng • ánh
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰月龹女
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BFQV (月火手女)
Unicode: U+5AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dắng, dựng
Âm Pinyin: yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru), つきそ.い (tsukiso.i), おくりめ (okurime), おくりびと (okuribito)
Âm Hàn: 잉
Âm Quảng Đông: jing6
Âm Pinyin: yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru), つきそ.い (tsukiso.i), おくりめ (okurime), おくりびと (okuribito)
Âm Hàn: 잉
Âm Quảng Đông: jing6
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường dựng (một chức vị giữa đám cung nữ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)