Có 3 kết quả:

sisầyxuy
Âm Nôm: si, sầy, xuy
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VUMI (女山一戈)
Unicode: U+5AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si, xi, xuy
Âm Pinyin: chī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), おろ.か (oro.ka), みにく.い (miniku.i), みだ.る (mida.ru)
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

si

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

si (xấu xí)

sầy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sầy da

xuy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tự xuy