Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mẻ,
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: VUUK (女山山大)
Unicode: U+5ABA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , mỹ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Dị thể 1