Có 5 kết quả:

mamợmụ
Âm Nôm: ma, , , mợ, mụ
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VSQF (女尸手火)
Unicode: U+5ABD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma, mụ
Âm Pinyin: ㄇㄚ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maa1, maa2, maa5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/5

ma

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma ma (mẹ)

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái má

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đẹp mã

mợ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cậu mợ

mụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà mụ; mụ già