Có 3 kết quả:

giágả
Âm Nôm: giá, , gả
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: VJMO (女十一人)
Unicode: U+5AC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よめ (yome), とつ.ぐ (totsu.gu), い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/3

giá

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xuất giá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gá nghĩa trăm năm (lấy vợ lấy chồng)

gả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gả chồng, gả bán