Có 2 kết quả:
dâu • tẩu
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女叟
Nét bút: フノ一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: VHXE (女竹重水)
Unicode: U+5AC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: sǎo ㄙㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あによめ (aniyome)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sou2
Âm Pinyin: sǎo ㄙㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あによめ (aniyome)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sou2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con dâu, cô dâu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tẩu tẩu (chị dâu)