Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿰女容Nét bút:
フノ一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: VJCR (女十金口)
Unicode:
U+5AC6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận