Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿱炏冖女
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ一
Thương Hiệt: FFBV (火火月女)
Unicode: U+5AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿱炏冖女
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ一
Thương Hiệt: FFBV (火火月女)
Unicode: U+5AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oanh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), オウ (ō), ギョウ (gyō), エイ (ei), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), オウ (ō), ギョウ (gyō), エイ (ei), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0