Có 1 kết quả:

tật
Âm Nôm: tật
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VKOK (女大人大)
Unicode: U+5AC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tật
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): そね.む (sone.mu), ねた.む (neta.mu), にく.む (niku.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

tật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tật (ghen)