Có 1 kết quả:
niễu
Âm Nôm: niễu
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿰女弱
Nét bút: フノ一フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: VNMM (女弓一一)
Unicode: U+5ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿰女弱
Nét bút: フノ一フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: VNMM (女弓一一)
Unicode: U+5ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niệu
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ジャク (jaku), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): なよ.やかな (nayo.yakana), しなや.か (shinaya.ka), たお.やか (tao.yaka)
Âm Hàn: 뇨, 약
Âm Quảng Đông: niu5
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ジャク (jaku), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): なよ.やかな (nayo.yakana), しなや.か (shinaya.ka), たお.やか (tao.yaka)
Âm Hàn: 뇨, 약
Âm Quảng Đông: niu5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niễu na (thướt tha)