Có 3 kết quả:

hemhiềmhèm
Âm Nôm: hem, hiềm, hèm
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: VTXC (女廿重金)
Unicode: U+5ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiềm
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): きら.う (kira.u), きら.い (kira.i), いや (iya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 64

1/3

hem

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hom hem

hiềm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiềm khích, hiềm nghi

hèm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hèm (tên huý cúng cơm)