Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: VYBS (女卜月尸)
Unicode: U+5ACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 1

Chữ gần giống 50

Bình luận 0