Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XVBBE (重女月月水)
Unicode: U+5AD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Quảng Đông: oi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2