Có 1 kết quả:

tần
Âm Nôm: tần
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VJOC (女十人金)
Unicode: U+5AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Quảng Đông: pan4

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

tần

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi tần