Có 5 kết quả:
phiêu • phiếu • phèo • phếu • tẹo
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女票
Nét bút: フノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMWF (女一田火)
Unicode: U+5AD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biều, phiêu
Âm Quan thoại: biāo ㄅㄧㄠ, piāo ㄆㄧㄠ, piáo ㄆㄧㄠˊ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu4
Âm Quan thoại: biāo ㄅㄧㄠ, piāo ㄆㄧㄠ, piáo ㄆㄧㄠˊ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiêu (đi chơi gái)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiếu (đi chơi gái)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phèo phổi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trắng phếu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tí tẹo