Có 1 kết quả:

ẩu
Âm Nôm: ẩu
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: VSRR (女尸口口)
Unicode: U+5AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩu,
Âm Pinyin: ㄩˇ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.める (atata.meru), おうな (ōna)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyu2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

ẩu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

triệu ẩu (bà đáng kính)