Có 1 kết quả:
li
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠩺女
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ一
Thương Hiệt: JKMV (十大一女)
Unicode: U+5AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
li (bà quả phụ)