Âm Nôm: yên Tổng nét: 14 Bộ: nữ 女 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰女焉 Nét bút: フノ一一丨一丨一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: VMYF (女一卜火) Unicode: U+5AE3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yên Âm Pinyin: yān ㄧㄢ Âm Nhật (onyomi): エン (en) Âm Hàn: 언, 현 Âm Quảng Đông: jin1