Có 1 kết quả:

yên
Âm Nôm: yên
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VMYF (女一卜火)
Unicode: U+5AE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jin1

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

yên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên hồng (tươi, đẹp)